Có 2 kết quả:

处女作 chǔ nǚ zuò ㄔㄨˇ ㄗㄨㄛˋ處女作 chǔ nǚ zuò ㄔㄨˇ ㄗㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) first publication
(2) maiden work

Từ điển Trung-Anh

(1) first publication
(2) maiden work